これを ください

文型
1. ここは 食堂です。Đây là nhà ăn
2. 電話は あそこです。Điện thoại ở đằng kia
例文
1.ここは どこですか。Đây là đâu?
はい。そうです。Vâng, tôi biết .
2.お手洗(てあら)いはどこですか。Nhà vệ sinh ở đâu?
あそこです。Ở đằng kia.
3. 山田さんは どこですか。Anh Yamada ở đâu?
事務所です。Ở phòng làm việc.
4. エレベーターは どちらですか。Thang máy ở đâu?
そちらです。Ở đằng đó.
5. お国は どちらですか。Anh là người nước nào?
アメリカです。Tôi là người Mỹ.
6. それは どこの 靴ですか。Đôi giày của hãng nào?
イタリアの 靴です。Đôi giày của Mỹ.
7. この時計は いくらですか。Cái đồng hồ này bao nhiêu tiền?
18,600円です。18,600 Yên.
練習C
1.
A: すみません。トイレは どこですか。
B: あそこです。
A: どうも。
1) 電話
2) エレベーター
3) ネクタイ売り場
2.
A: 会社は どちらですか。
B: パワー電気です。
A: 何の 会社ですか。
B: コンピューターの 会社です。
1) 1.MT
2.たばこ
2) 1.ヨーネン
2.チョコレート
3) 1.アキックス
2.靴
3.
A: これは どこの カメラですか。
B: 日本のです。
A: いくらですか。
B; 23,600円です。
1) 1.ネクタイ
2.イタリア
3.7,300円
2) 1.時計
2.スイス
3.18,800円
3) 1.コンピューター
2.アメリカ
3.178,000円
言葉
1. ここ:ở đây
2. そこ:ở đó
3. あそこ:ở đằng kia
4. どこ:ở đâu
5. こちら:ở đây
6. あちら:ở đằng kia
7. そちら:ở đằng đó
8. どちら:ở đằng nào
9. きょうしつ:phòng học
10. しょくどう:nhà ăn
11. じむしょ:văn phòng
12. かいぎしつ:phòng hợp
13. うけつけ:quầy tiếp tân
14. ロビー:đại sảnh
15. へや:phòng, nhà
16. トイレ(おてあらい):nhà vệ sinh
17. かいだん:cầu thang đi bộ
18. エレベーター:thang máy
19. エスカレーター:thang cuốn
20. 「お」くに:nước
21. かいしゃ;công ty
22. うち:nhà
23. でんわ:điện thoại
24. くつ:dày
25. ネクタイ:cà vạt
26. ワイン:rượu vang
27. たばこ:thuốc lá
28. うりば:quầy bán hàng
29. ちか:dưới lòng đất
30. ~かい(~がい)~tầng
31. ~えん:~yên
32. いくら:bao nhiêu
33. ひゃく:một trăm
34. せん:một nghìn
35. まん:mười nghìn