Minano Nihongo Bài 3: Luyện nghe

これを ください

bai3-635x454

 


文型

1.    ここは 食堂です。Đây là nhà ăn

2.    電話は あそこです。Điện thoại ở đằng kia

例文


1.ここは    どこですか。Đây là đâu?

      はい。そうです。Vâng, tôi biết .

2.お手洗(てあら)いはどこですか。Nhà vệ sinh ở đâu?

      あそこです。Ở đằng kia.

3.  山田さんは どこですか。Anh Yamada ở đâu?

       事務所です。Ở phòng làm việc.

4.  エレベーターは どちらですか。Thang máy ở đâu?

       そちらです。Ở đằng đó.

5.  お国は どちらですか。Anh là người nước nào?

       アメリカです。Tôi là người Mỹ.

6.    それは どこの 靴ですか。Đôi giày của hãng nào?

         イタリアの    靴です。Đôi giày của Mỹ.

7.    この時計は いくらですか。Cái đồng hồ này bao nhiêu tiền?

         18,600円です。18,600 Yên.

練習C

1.

A:    すみません。トイレは    どこですか。
B:    あそこです。
A:    どうも。

1)    電話
2)    エレベーター
3)    ネクタイ売り場

2.

A:    会社は どちらですか。
B:    パワー電気です。
A:    何の    会社ですか。
B:    コンピューターの    会社です。

1)    1.MT
2.たばこ

2)    1.ヨーネン
2.チョコレート

3)    1.アキックス
2.靴

3.

A:    これは どこの カメラですか。

         B:    日本のです。

         A:    いくらですか。

         B;    23,600円です。

1)    1.ネクタイ
2.イタリア
3.7,300円

2)    1.時計
2.スイス
3.18,800円

3)    1.コンピューター
2.アメリカ
3.178,000円

言葉

1.    ここ:ở đây

2.    そこ:ở đó

3.    あそこ:ở đằng kia

4.    どこ:ở đâu

5.    こちら:ở đây

6.    あちら:ở đằng kia

7.    そちら:ở đằng đó

8.    どちら:ở đằng nào

9.    きょうしつ:phòng học

10.    しょくどう:nhà ăn

11.    じむしょ:văn phòng

12.    かいぎしつ:phòng hợp

13.    うけつけ:quầy tiếp tân

14.    ロビー:đại sảnh

15.    へや:phòng, nhà

16.    トイレ(おてあらい):nhà vệ sinh

17.    かいだん:cầu thang đi bộ

18.    エレベーター:thang máy

19.    エスカレーター:thang cuốn

20.    「お」くに:nước

21.    かいしゃ;công ty

22.    うち:nhà

23.    でんわ:điện thoại

24.    くつ:dày

25.    ネクタイ:cà vạt

26.    ワイン:rượu vang

27.    たばこ:thuốc lá

28.    うりば:quầy bán hàng

29.    ちか:dưới lòng đất

30.    ~かい(~がい)~tầng

31.    ~えん:~yên

32.    いくら:bao nhiêu

33.    ひゃく:một trăm

34.    せん:một nghìn

35.    まん:mười nghìn

Bình luận qua Facebook

Post Comment

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.