Minano Nihongo Bài 3: Luyện nghe
これを ください 文型 1. ここは 食堂です。Đây là nhà ăn 2. 電話は あそこです。Điện thoại ở đằng kia 例文 1.ここは どこですか。Đây là đâu? はい。そうです。Vâng, tôi biết . 2.お手洗(てあら)いはどこですか。Nhà vệ sinh…
これを ください 文型 1. ここは 食堂です。Đây là nhà ăn 2. 電話は あそこです。Điện thoại ở đằng kia 例文 1.ここは どこですか。Đây là đâu? はい。そうです。Vâng, tôi biết . 2.お手洗(てあら)いはどこですか。Nhà vệ sinh…
会話 これを ください マリア: すみません。 ワイン売り場は どこですか。 Xin lỗi, nơi bán rượu ở đâu? 店員A: 地下一階で ございます。 Ở tầng 1 dưới hầm マリア: どうも。Xin cảm ơn ………………………………………….. マリア: すみません。その ワインを みせて ください。 Xin lỗi,…
これを ください 1. ここ <koko> そこ は_____です。 <soko wa _____ desu> あそこ <asoko> – Ý nghĩa: Đây là/đó là/kia là _____ – Cách dùng dùng để giới thiệu, chỉ…
これを ください Từ vựng ここ ở đây そこ ở đó あそこ ở kia どこ (nghi vấn từ) ở đâu こちら ( kính ngữ) ở đây そちら (//) ở đó…