Minano Nihongo Bài 4: ngữ pháp
そちらは 何時(なんじ)から 何時(なんじ)までですか Ngữ Pháp I. Động từ: 1. Động từ hiện tại – tương lai : Có đuôi là chữ ます Ví dụ : わたしはくじにねます ( tôii ngủ lúc 9 giờ…
そちらは 何時(なんじ)から 何時(なんじ)までですか Ngữ Pháp I. Động từ: 1. Động từ hiện tại – tương lai : Có đuôi là chữ ます Ví dụ : わたしはくじにねます ( tôii ngủ lúc 9 giờ…